|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bốc hơi
| s'évaporer | | | Ête dễ bốc hơi | | l'éther s'évapore facilement | | | Bốc hơi dưới sức nóng của mặt trời | | s'évaporer à la chaleur du soleil | | | sự bốc hơi | | | évaporation | | | làm bốc hơi | | | évaporer | | | phép đo bốc hơi | | | évaporométrie |
|
|
|
|